1. Ban Giám Hiệu Trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam
– Cô Trần Thùy Dương (Hiệu trưởng)
– Thầy Bùi Văn Phúc (Phó Hiệu trưởng)
– Thầy Hồ Quốc Việt (Phó Hiệu trưởng)
– Cô Dương Tú Anh (Phó Hiệu trưởng)

2. Danh Sách Giáo Viên Trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam
| STT | Họ và tên | Mã GV | Môn dạy |
| 1 | Đặng Nguyệt Anh | V1 | Ngữ Văn |
| 2 | Dương Tú Anh | HP2 | Ngữ Văn |
| 3 | Bùi Thị Kim Ánh | V2 | Ngữ Văn |
| 4 | Nguyễn Thanh Bình | V3 | Ngữ Văn |
| 5 | Khương Thị Thu Cúc | V4 | Ngữ Văn |
| 6 | Nguyễn Lê Dung | V5 | Ngữ Văn |
| 7 | Đỗ Thị Thu Hằng | V6 | Ngữ Văn |
| 8 | Lê Thái Hoa | V7 | Ngữ Văn |
| 9 | Lê Thị Thanh Huyền | V8 | Ngữ Văn |
| 10 | Đỗ Thị Thu Hương | V9 | Ngữ Văn |
| 11 | Lê Thị Hương | V10 | Ngữ Văn |
| 12 | Phạm Ngọc Lan | V11 | Ngữ Văn |
| 13 | Trần Mỹ Linh | V12 | Ngữ Văn |
| 14 | Trần Thị Luyến | V13 | Ngữ Văn |
| 15 | Vũ Hồng Nhung | V14 | Ngữ Văn |
| 16 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | V15 | Ngữ Văn |
| 17 | Đỗ Tú Oanh | V16 | Ngữ Văn |
| 18 | Đặng Ngọc Phương | V17 | Ngữ Văn |
| 19 | Bùi Thị Hoài Thanh | V18 | Ngữ Văn |
| 20 | Nguyễn Thị Phương Thanh | V19 | Ngữ Văn |
| 21 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | V20 | Ngữ Văn |
| 22 | Trần Thị Xuyến | V21 | Ngữ Văn |
| 23 | Cao Hải Yến | V22 | Ngữ Văn |
| 24 | Trần Vân Anh | V23 | Ngữ Văn |
| 25 | Tường Lan Chi | V24 | Ngữ Văn |
| 26 | Nguyễn Thị Hải | V25 | Ngữ Văn |
| 27 | Nghiêm Tố Minh | V26 | Ngữ Văn |
| 28 | Trần Thị Nga | V28 | Ngữ Văn |
| 29 | Lê Mai Phượng | V29 | Ngữ Văn |
| 30 | Trần Huyền Trang | V30 | Ngữ Văn |
| 31 | Phạm Thị Thủy | V31 | Ngữ Văn |
| 32 | Lê Thị Thanh Loan | V32 | Ngữ Văn |
| 33 | Hạ Vũ Anh | T1 | Toán |
| 34 | Phan Hồng Anh | T2 | Toán |
| 35 | Nguyễn Thị Vân Anh | T3 | Toán |
| 36 | Nguyễn Đức Cường | T4 | Toán |
| 37 | Hà Thị Mai Dung | T5 | Toán |
| 38 | Cao Văn Dũng | T6 | Toán |
| 39 | Nghiêm Thị Hồng Hạnh | T7 | Toán |
| 40 | Võ Thị Hằng | T8 | Toán |
| 41 | Thái Thị Thanh Hoa | T9 | Toán |
| 42 | Bùi Văn Mạnh | T10 | Toán |
| 43 | Lê Thị Ánh Nguyệt | T11 | Toán |
| 44 | Cao Vân Oanh | T12 | Toán |
| 45 | Trương Nam Phương | T13 | Toán |
| 46 | Nguyễn Công Tất | T14 | Toán |
| 47 | Đào Phương Thảo | T15 | Toán |
| 48 | Nguyễn Đắc Thắng | T16 | Toán |
| 49 | Mai Xuân Thắng | T17 | Toán |
| 50 | Nguyễn Tiến Trung | T18 | Toán |
| 51 | Nguyễn Trung Tuân | T19 | Toán |
| 52 | Hồ Quốc Việt | HP1 | Toán |
| 53 | Nguyễn Tuấn Anh | T20 | Toán |
| 54 | Hồ Thị Bắc | T21 | Toán |
| 55 | Nguyễn Mạnh Cường | T22 | Toán |
| 56 | Phạm Tất Dũng | T23 | Toán |
| 57 | Nguyễn Đạt Đăng | T24 | Toán |
| 58 | Nguyễn Việt Hà | T25 | Toán |
| 59 | Lê Thị Hà | T26 | Toán |
| 60 | Nguyễn Lệ Hằng | T27 | Toán |
| 61 | Trần Ninh Hoa | T28 | Toán |
| 62 | Đoàn Lan Hương | T29 | Toán |
| 63 | Nguyễn Xuân Hùng | T30 | Toán |
| 64 | Ngân Văn Kỳ | T31 | Toán |
| 65 | Phạm Thị Hồng Nhung | T32 | Toán |
| 66 | Hoa Hồng Nhung | T33 | Toán |
| 67 | Đoàn Thị Lê Oanh | T34 | Toán |
| 68 | Nguyễn Tiến Tân | T35 | Toán |
| 69 | Võ Thanh Thủy | T36 | Toán |
| 70 | Trần Thị Minh Thùy | T37 | Toán |
| 71 | Cấn Thị Thu Thảo | T38 | Toán |
| 72 | Ngô Thiên Trang | T39 | Toán |
| 73 | Trần Thanh Tung | T40 | Toán |
| 74 | Hoàng Thị Xuân | T41 | Toán |
| 75 | Đinh Thị Yến | T42 | Toán |
| 76 | Vũ Thị Kiều Anh | N1 | Ngoại ngữ |
| 77 | Nguyễn Văn Bắc | N2 | Ngoại ngữ |
| 78 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | N3 | Ngoại ngữ |
| 79 | Bùi Ánh Dương | N4 | Ngoại ngữ |
| 80 | Trần Thùy Dương | HT | Ngoại ngữ |
| 81 | Trần Thu Giang | N5 | Ngoại ngữ |
| 82 | Trịnh Lê Hoa | N6 | Ngoại ngữ |
| 83 | Phạm Thị Bích Hồng | N7 | Ngoại ngữ |
| 84 | Đặng Diễm Hương | N8 | Ngoại ngữ |
| 85 | Bùi Thanh Hương | N9 | Ngoại ngữ |
| 86 | Trần Hồng Linh | N10 | Ngoại ngữ |
| 87 | Nguyễn Thanh Nhã | N11 | Ngoại ngữ |
| 88 | Bùi Ngọc Quyên | N12 | Ngoại ngữ |
| 89 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | N13 | Ngoại ngữ |
| 90 | Lê Thu Thủy | N14 | Ngoại ngữ |
| 91 | Đặng Huyền Trang | N15 | Ngoại ngữ |
| 92 | Nguyễn Thị Phương Trà | N16 | Ngoại ngữ |
| 93 | Tạ Thu Trang | N17 | Ngoại ngữ |
| 94 | Mai Thành Sơn | N18 | Ngoại ngữ |
| 95 | Đỗ Hồng Vân | N19 | Ngoại ngữ |
| 96 | Nguyễn Thị Việt | N20 | Ngoại ngữ |
| 97 | Lê Thu Hiền | N21 | Ngoại ngữ |
| 98 | Phạm Thanh Hằng | N22 | Ngoại ngữ |
| 99 | Nguyễn Hương Quỳnh Hoa | N23 | Ngoại ngữ |
| 100 | Phạm Lê Huy | N24 | Ngoại ngữ |
| 101 | Nguyễn Thu Hương | N25 | Ngoại ngữ |
| 102 | Lê Hoàng Kim Khuê | N26 | Ngoại ngữ |
| 103 | Đỗ Đoàn Diệu Linh | N27 | Ngoại ngữ |
| 104 | Nguyễn Phương Liên | N28 | Ngoại ngữ |
| 105 | Phạm Phương Linh | N29 | Ngoại ngữ |
| 106 | Nguyễn Thị Linh Nga | N30 | Ngoại ngữ |
| 107 | Đào Thị Bích Nguyên | N31 | Ngoại ngữ |
| 108 | Nguyễn Lan Phương | N32 | Ngoại ngữ |
| 109 | Hồ Tường Thanh | N33 | Ngoại ngữ |
| 110 | Nguyễn Thu Uyên | N34 | Ngoại ngữ |
| 111 | Trần Thị An | L1 | Vật Lý |
| 112 | Lê Mạnh Cường | L2 | Vật Lý |
| 113 | Lương Thị Thùy Dương | L3 | Vật Lý |
| 114 | Phạm Vũ Bích Hằng | L4 | Vật Lý |
| 115 | Nguyễn Thùy Linh | L5 | Vật Lý |
| 116 | Nguyễn Thị Kim Oanh | L6 | Vật Lý |
| 117 | Phạm Thị Phương | L7 | Vật Lý |
| 118 | Đinh Trần Phương | L8 | Vật Lý |
| 119 | Nguyễn Xuân Quang | L9 | Vật Lý |
| 120 | Triệu Lê Quang | L10 | Vật Lý |
| 121 | Nguyễn Thị Thơm | L11 | Vật Lý |
| 122 | Trần Thị Tuyết | L12 | Vật Lý |
| 123 | Nguyễn Bảo Yến | L13 | Vật Lý |
| 124 | Bùi Văn Phúc | HP3 | Vật Lý |
| 125 | Nguyễn Phương Anh | L14 | Vật Lý |
| 126 | Đỗ Lệnh Điện | L15 | Vật Lý |
| 127 | Trần Thị Xuân Phương | L16 | Vật Lý |
| 128 | Hàn Thu Thủy | L17 | Vật Lý |
| 129 | Nguyễn Đình Vinh | L18 | Vật Lý |
| 130 | Nguyễn Thị Vân Anh | H1 | Hóa học |
| 131 | Đinh Thị Băng | H2 | Hóa học |
| 132 | Lê Thị Ngọc Hà | H3 | Hóa học |
| 133 | Đào Nguyễn Thu Hà | H4 | Hóa học |
| 134 | Nguyễn Hồng Hải | H5 | Hóa học |
| 135 | Nguyễn Thị Hồng | H6 | Hóa học |
| 136 | Ng. Thị Thúy Hường | H7 | Hóa học |
| 137 | Bùi Diệu Linh | H8 | Hóa học |
| 138 | Đặng Thanh Ngọc | H9 | Hóa học |
| 139 | Hoàng Thị Yến | H10 | Hóa học |
| 140 | Nguyễn Hà Anh | H11 | Hóa học |
| 141 | Nguyễn Thế Anh | H12 | Hóa học |
| 142 | Nguyễn Thị Thu Cúc | H13 | Hóa học |
| 143 | Nguyễn Bích Hà | H14 | Hóa học |
| 144 | Đặng Kim Ngọc | H15 | Hóa học |
| 145 | Phạm Thanh Mai | H16 | Hóa học |
| 146 | Cao Thị Tơ | H17 | Hóa học |
| 147 | Nguyễn Thị Thu | H18 | Hóa học |
| 148 | Nguyễn Quang Anh | Sh1 | Sinh học |
| 149 | Bùi Thu Hà | Sh2 | Sinh học |
| 150 | Nguyễn Thị Mai | Sh3 | Sinh học |
| 151 | Nguyễn Thị Quyên | Sh4 | Sinh học |
| 152 | Huỳnh Thị Ái Tâm | Sh5 | Sinh học |
| 153 | Trương Thị Thu Thủy | Sh6 | Sinh học |
| 154 | Mai Thị Thủy | Sh7 | Sinh học |
| 155 | Mai Thị Tình | Sh8 | Sinh học |
| 156 | Nguyễn Thúy An | Sh9 | Sinh học |
| 157 | Nguyễn Minh Châu | Sh10 | Sinh học |
| 158 | Lê Thị Dung | Sh11 | Sinh học |
| 159 | Nguyễn.T Kim Dương | Sh12 | Sinh học |
| 160 | Nguyễn Thị Đức | Sh13 | Sinh học |
| 161 | Vũ Thị Hiên | Sh14 | Sinh học |
| 162 | Phạm Thị Phương Nam | Sh15 | Sinh học |
| 163 | Nguyễn Kim Dung | S1 | Lịch Sử |
| 164 | Khuất Duy Dũng | S2 | Lịch Sử |
| 165 | Phạm Ngọc Hùng | S3 | Lịch Sử |
| 166 | Trịnh Thị Huyền | S4 | Lịch Sử |
| 167 | Nguyễn Thu Hương | S5 | Lịch Sử |
| 168 | Nguyễn Thị Nhật | S6 | Lịch Sử |
| 169 | Đỗ Thị Thu Quyên | S7 | Lịch Sử |
| 170 | Bùi Mỹ Linh | S8 | Lịch Sử |
| 171 | Nguyễn Đức Nghĩa | S9 | Lịch Sử |
| 172 | Trần Anh Phương | S10 | Lịch Sử |
| 173 | Lê Thị Trà | S11 | Lịch Sử |
| 174 | Nguyễn Mạnh Hà | Đ1 | Địa Lý |
| 175 | Nguyễn Thị Thu Hà | Đ2 | Địa Lý |
| 176 | Trần Thị Ngân | Đ3 | Địa Lý |
| 177 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Đ4 | Địa Lý |
| 178 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Đ5 | Địa Lý |
| 179 | Mai Thị Thủy | Đ6 | Địa Lý |
| 180 | Tạ Quỳnh Trang | Đ7 | Địa Lý |
| 181 | Ngô Thanh Hương | Đ8 | Địa Lý |
| 182 | Phạm Thị Thu Huyền | Đ9 | Địa Lý |
| 183 | Vũ Quốc Lịch | Đ10 | Địa Lý |
| 184 | Đinh Lê Thiên Nga | Đ11 | Địa Lý |
| 185 | Trần Văn Năng | G1 | GDCD |
| 186 | Ninh Hạnh Quyên | G2 | GDCD |
| 187 | Đỗ Kiều Tâm | G3 | GDCD |
| 188 | Trần Thị Thu Thảo | G4 | GDCD |
| 189 | Chu Thị Hiên | G5 | GDCD |
| 190 | Nguyễn Thanh Phương | G6 | GDCD |
| 191 | Đặng Thị Thu Hà | Cn1 | Công nghệ |
| 192 | Nguyễn Văn Quảng | Cn2 | Công nghệ |
| 193 | Đỗ Thị Vĩnh Hằng | Cn3 | Công nghệ |
| 194 | Phạm Thị Thu Hà | Cn4 | Công nghệ |
| 195 | Đỗ Huy Hiếu | Tin1 | Tin học |
| 196 | Lê Thị Thúy | Tin2 | Tin học |
| 197 | Nguyễn Thanh Tùng | Tin3 | Tin học |
| 198 | Hoàng Thị Vân | Tin4 | Tin học |
| 199 | Bùi TIến Dũng(Tin) | Tin5 | Tin học |
| 200 | Lê Thị Thu Hà(Tin) | Tin6 | Tin học |
| 201 | Trịnh Quang Hải | Tin7 | Tin học |
| 202 | Trịnh Tuấn Kiệt | Tin8 | Tin học |
| 203 | Nguyễn Hoàng Long | Tin9 | Tin học |
| 204 | Võ Văn Sửu | Tin10 | Tin học |
| 205 | Vũ Văn Thỏa | Tin11 | Tin học |
| 206 | Nguyễn Công Khang | Tin12 | Tin học |
| 207 | Vũ Tuấn Anh | Td1 | Thể dục |
| 208 | Lê Khả Chiến | Td2 | Thể dục |
| 209 | Trần Mạnh Hùng | Td3 | Thể dục |
| 210 | Nguyễn Duy Tuyến | Td4 | Thể dục |
| 211 | Nguyễn Minh Thủy | Td5 | Thể dục |
| 212 | Trần Thị Xuân Hương | Td6 | Thể dục |
| 213 | Đào Văn Tân | Td7 | Thể dục |
| 214 | Bùi Huỳnh Thân | Td8 | Thể dục |
| 215 | Nguyễn Anh Tú | Td9 | Thể dục |
| 216 | Nguyễn Văn Định | QP1 | Quốc phòng |
| 217 | Nguyễn Văn Mạnh | QP2 | Quốc phòng |
| 218 | Nguyễn Thị Thúy | QP3 | Quốc phòng |
| 219 | Nguyễn Kim Hạnh | Hoa1 | Hoa |
| 220 | Nguyễn Mỹ Hà | Hoa2 | Hoa |
| 221 | Nguyễn Minh Yến | Hoa3 | Hoa |
| 222 | Lê Hồng Hạnh | Nh1 | Nh |
| 223 | Trương Thị Nghĩa | Nh2 | Nh |
| 224 | Lê Anh Thư | Nh3 | Nh |
| 225 | Nguyễn Phụ Hoàng Lân | TTA1 | TTA |
| 226 | Nguyễn Xuân Thọ | TTA2 | TTA |
| 227 | Nguyễn Trung Hiếu | TTA3 | TTA |
| 228 | Ernest Bediako Mansah | TTA4 | TTA |
| 229 | Dimitry Batakov | TTA5 | TTA |
| 230 | Lê Bá Nam | LTA1 | LTA |
| 231 | Nguyễn Thị Huyền Trang | LTA2 | LTA |
| 232 | Trần Phan Thuỳ Linh | LTA3 | LTA |
| 233 | Dương Quốc Văn | LTA4 | LTA |
| 234 | Hoàng Văn Hùng | HTA1 | HTA |
| 235 | Nguyễn Thị Mơ | HTA2 | HTA |
| 236 | Nguyễn Hoàng Yến | HTA3 | HTA |
| 237 | Stewart | NN1 | NN |
| 238 | Yulia | NN2 | NN |
| 239 | GV Tiếng Anh CLC 1 | NN3 | NN |
| 240 | GV Tiếng Anh CLC 2 | NN4 | NN |
| 241 | GV Tiếng Anh CLC 3 | NN5 | NN |
| 242 | GV Tiếng Anh SB THCS | NN6 | NN |
| 243 | Christopher Leo | KD1 | KD |
| 244 | Jed Clarke | KD2 | KD |
| 245 | Joy Sharrock Melrose | KH1 | KH |
| 246 | Patrizio | KH2 | KH |
Lời kết: Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm tới danh sách giáo viên trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam, để tìm gia sư giỏi tại Hà Nội các bạn có thể liên hệ: 0974.85.9119 Gia Sư Dân Trí.
Đọc thêm: Gia sư Văn tại Hà Nội